Cuộc Thi Đấu Tiếng Anh Là Gì

Cuộc Thi Đấu Tiếng Anh Là Gì

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Nội dung cuộc họp tiếng Anh là gì?

Cuộc họp là một sự kiện nơi một nhóm người tụ tập lại với nhau để thảo luận về các vấn đề, đưa ra quyết định hoặc trao đổi thông tin. Và từ "cuộc họp" trong tiếng Việt khi dịch sang tiếng Anh là "meeting".

"We have a meeting scheduled for tomorrow at 10 AM." (Chúng ta có một cuộc họp được lên lịch vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

"The meeting was very productive and we made a lot of progress." (Cuộc họp rất hiệu quả và chúng ta đã đạt được nhiều tiến bộ.)

Các loại cuộc họp trong tiếng Anh cho người đi làm phổ biến như:

Business meeting: Cuộc họp kinh doanh

Board meeting: Cuộc họp hội đồng quản trị

Annual general meeting (AGM): Cuộc họp đại hội đồng cổ đông thường niên

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đề nghị trong cuộc họp

"I propose that we allocate more resources to this project. This will help us meet our deadlines and improve overall quality. How about we schedule a follow-up meeting next week to review our progress? Let's consider hiring a consultant for this task to gain expert insights and ensure success."

"Tôi đề xuất chúng ta phân bổ thêm nguồn lực cho dự án này. Điều này sẽ giúp chúng ta đáp ứng thời hạn và cải thiện chất lượng tổng thể. Chúng ta lên lịch một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới để xem xét tiến độ của mình thì sao? Hãy xem xét việc thuê một chuyên gia tư vấn cho nhiệm vụ này để có được những hiểu biết chuyên sâu và đảm bảo thành công."

Mẫu câu tiếng Anh kết thúc cuộc họp

"Thank you all for your participation. The meeting is now adjourned. Before we finish, let’s summarize the key points: we agreed to increase the marketing budget, launch the new campaign by the end of the month, and schedule a review meeting in two weeks. Our next meeting will be on [date]. Thank you everyone, and have a great day."

"Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp bây giờ kết thúc. Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính: chúng ta đã đồng ý tăng ngân sách tiếp thị, ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới. Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]. Cảm ơn mọi người, và chúc một ngày tốt lành."

Một số lưu ý khi giao tiếp cuộc họp tiếng Anh lưu loát

Khi tham gia cuộc họp bằng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và hiệu quả:

Mọi người nên lên kịch bản, đọc và hiểu nội dung cuộc họp trước khi tham gia. Chuẩn bị các câu hỏi, ý kiến và thông tin liên quan để bạn có thể tham gia tích cực.

Tránh sử dụng ngôn từ phức tạp hoặc cụm từ khó hiểu. Sử dụng câu từ đơn giản, rõ ràng để mọi người có thể hiểu dễ dàng.

Lắng nghe mọi người và chờ cho đến khi họ kết thúc ý kiến trước khi trả lời. Điều này giúp bạn tránh việc gây gián đoạn hoặc làm mất tập trung trong cuộc họp.

Bạn có thể thể hiện sự tương tác tích cực bằng cách thảo luận, đặt câu hỏi và đưa ra ý kiến. Điều này không chỉ giữ cho cuộc họp sống động mà còn giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn.

Sử dụng các từ ngữ như "excuse me", "may I", "could you please" để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác.

Khi bạn trình bày ý kiến hoặc thông tin, hãy tóm tắt lại những điểm quan trọng nhất để đảm bảo mọi người hiểu rõ.

Nếu bạn không hiểu hoặc cần làm rõ vấn đề, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn và giúp cuộc họp diễn ra suôn sẻ hơn.

Luôn giữ thái độ lịch sự và tự tin trong giao tiếp. Nói một cách rõ ràng và mạch lạc để tăng cường sự ấn tượng của bạn.

Lưu ý đến ngữ điệu và cử chỉ sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến và thông điệp của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy tự tin, nhưng đừng quá quá lên.

Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn và tự tin hơn khi tham gia cuộc họp.

Trên đây là những thông tin giúp mọi người có thêm kinh nghiệm, ý tưởng trong việc nên nội dung cuộc họp tiếng Anh. Tuỳ vào mục đích của cuộc họp, cũng như đối tượng nghe đọc mà bạn sẽ phải lên tuyến nội dung khác nhau, cũng như áp dụng theo cấu trúc mà Monkey gợi ý để có được cuộc họp diễn ra thuận lợi.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 642, Thời gian: 0.0275

Trong tiếng Anh, ‘Thi cấp 3’ được gọi là ‘high school examination’, phiên âm là ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən. Đây là kỳ thi tập trung khi sinh viên chuyển từ cấp 2 lên cấp 3, với điểm chuẩn được xác định từ ba môn chính là Toán, Văn và Anh.

Thi cấp 3 tiếng Anh là high school examination, phiên âm là /ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/.

Thi cấp 3 là kỳ thi chuyển cấp từ cấp 2 lên, điểm đầu vào được tính từ ba môn chính là Toán, Văn, Anh, trong đó điểm môn Toán và Văn sẽ được nhân hai. Tùy thuộc vào trường sẽ có điểm tiêu chuẩn và chỉ tiêu đầu vào khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thi cấp 3.

Use a crib sheet /juːz ə krɪb ʃiːt/: Sử dụng tài liệu.

High mark /haɪ mɑːk/: Điểm cao.

Low mark /ləʊ mɑːk/: Điểm thấp.

Take an exam /teik æn ig´zæm/: Đi thi.

Qualification /,kwalifi’keiSn/: Bằng cấp.

Graduate /’grædjut/: Tốt nghiệp.

Test taker /test teikər/: Sĩ tử, người thi.

Examiner /ig´zæminə/: Người chấm thi.

Mỗi học sinh được chọn ba nguyện vọng trường muốn theo học, trường sẽ xét theo thang điểm mười từ trên xuống, điểm thi càng cao càng có lợi thế. Ngoài ra, cũng có một số trường có chế độ tuyển sinh theo hình thức xét tuyển dựa vào điểm trung bình bốn năm học tại trường cấp 2.

Thông thường, kỳ thi cấp 3 được diễn ra vào mùa hè khi học sinh cuối cấp hoàn thành chương trình học và ôn thi chuyển cấp. Kỳ thi sẽ diễn ra trong vòng hai ngày với thời gian 120 phút cho môn Toán và Ngữ Văn, 60 phút dành cho môn Anh văn.

Riêng học sinh thi môn Chuyên sẽ có thời gian là bài là 150 phút, điều kiện dự thi vào trường chuyên phải có hạnh kiểm từ khá trở lên và tốt nghiệp cấp 2 loại giỏi.

Bài viết thi cấp 3 tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhothemanor.org.

Thi cấp 3 tiếng Anh là high school examination, phiên âm là ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən. Thi cấp 3 là hình thức thi tập trung chuyển từ cấp 2 lên cấp 3, điểm tiêu chuẩn được tính từ ba môn chính là Toán, Văn, Anh.

Thi cấp 3 tiếng Anh là high school examination, phiên âm là /ˈhaɪ ˌskuːl ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/.

Thi cấp 3 là kỳ thi chuyển cấp từ cấp 2 lên, điểm đầu vào được tính từ ba môn chính là Toán, Văn, Anh, trong đó điểm môn Toán và Văn sẽ được nhân hai. Tùy thuộc vào trường sẽ có điểm tiêu chuẩn và chỉ tiêu đầu vào khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thi cấp 3.

Use a crib sheet /juːz ə krɪb ʃiːt/: Sử dụng tài liệu.

High mark /haɪ mɑːk/: Điểm cao.

Low mark /ləʊ mɑːk/: Điểm thấp.

Take an exam /teik æn ig´zæm/: Đi thi.

Qualification /,kwalifi’keiSn/: Bằng cấp.

Graduate /’grædjut/: Tốt nghiệp.

Test taker /test teikər/: Sĩ tử, người thi.

Examiner /ig´zæminə/: Người chấm thi.

Mỗi học sinh được chọn ba nguyện vọng trường muốn theo học, trường sẽ xét theo thang điểm mười từ trên xuống, điểm thi càng cao càng có lợi thế. Ngoài ra, cũng có một số trường có chế độ tuyển sinh theo hình thức xét tuyển dựa vào điểm trung bình bốn năm học tại trường cấp 2.

Thông thường, kỳ thi cấp 3 được diễn ra vào mùa hè khi học sinh cuối cấp hoàn thành chương trình học và ôn thi chuyển cấp. Kỳ thi sẽ diễn ra trong vòng hai ngày với thời gian 120 phút cho môn Toán và Ngữ Văn, 60 phút dành cho môn Anh văn.

Riêng học sinh thi môn Chuyên sẽ có thời gian là bài là 150 phút, điều kiện dự thi vào trường chuyên phải có hạnh kiểm từ khá trở lên và tốt nghiệp cấp 2 loại giỏi.

Bài viết thi cấp 3 tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Nếu bạn thắc mắc tên Thi trong tiếng Anh là gì và muốn tìm một tên tiếng Anh dễ dàng sử dụng trong môi trường quốc tế, phục vụ cho học tập hoặc công việc. Tentienganh.vn sẽ gợi ý cho bạn một số tên tiếng Anh tương ứng với tên Thi, kèm theo phân tích cụ thể để bạn dễ dàng chọn được cái tên ưng ý. Hãy cùng khám phá để tìm ra cái tên tiếng Anh hoàn hảo cho mình nhé!