Chứng Chỉ Quốc Tế

Chứng Chỉ Quốc Tế

Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo Spa chuyên nghiệp, Học viện Seoul Spa tự hào là đơn vị đào tạo Spa đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam cấp chứng chỉ uy tín.

Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo Spa chuyên nghiệp, Học viện Seoul Spa tự hào là đơn vị đào tạo Spa đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam cấp chứng chỉ uy tín.

Hình thức thi tiếng Trung HSK

Hiện nay tất cả các bạn thí sinh sẽ đăng ký và thi chứng chỉ HSK trên máy tính. Thí sinh sẽ được kiểm tra 3 kỹ năng nghe, đọc và viết, tương ứng với từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6. Thí sinh dự thi HSK 3 trở lên buộc phải thi thêm HSKK (khẩu ngữ) tương ứng từ sơ cấp đến cao cấp.

Thí sinh buộc phải tới địa điểm tổ chức thi để làm bài thi trên máy tính đã được chuẩn bị riêng cho mỗi thí sinh. Cụ thể:

✓ HSK phần NGHE: sử dụng tai nghe riêng biệt

✓ HSK phần ĐỌC: chọn đáp án trên máy tính

✓ HSK phần VIẾT: sử dụng bộ gõ pinyin

✓ HSKK: sử dụng tai nghe tích hợp micro để ghi âm câu trả lời.

Học viên thi thử chứng chỉ tiếng Trung HSK do SHZ tổ chức

Tầm quan trọng của chứng chỉ HSK

Chứng chỉ HSK là tấm bằng quan trọng đối với người học tiếng Trung. Có thể xem là tấm vé thông hành giúp người học mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.

Học bao lâu thi được chứng chỉ tiếng Trung HSK

Bạn có thể căn cứ vào lượng từ vựng HSK để xác định thời gian. Hãy quay lại mục số 2 ở trên để xem bảng Cấp bậc HSK - Khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEF). Ở mỗi cấp độ thi sẽ có lượng từ vựng HSK tương ứng, giúp bạn nắm rõ học bao lâu thi HSK.

Nếu bạn khó xác định được trình độ của mình phù hợp cấp độ thi nào. Bạn có thể tìm đến các đề thi HSK mẫu để làm thử, hoặc đến trung tâm SHZ để được tư vấn miễn phí.

Khóa học đào tạo TESOL (International Recognized TESOL Course)

Đối tượng: Khóa đào tạo TESOL TPHCM phù hợp với những người đã hoặc chưa có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh nhưng sử dụng tiếng Anh thành thạo và có nguyện vọng trở thành giáo viên dạy tiếng Anh một cách chuyên nghiệp theo chuẩn mực quốc tế.

Các khóa học TESOL đều không có sự giới hạn về độ tuổi, quốc tịch, chủng tộc, giới tính hoặc kinh nghiệm giảng dạy. Chính vì thế để nhanh chóng trở thành các ứng viên , nguồn nhân lực, giáo viên quốc tế thực sự thì các bạn hãy nhanh tay liên hệ AIT để được tư vấn tham gia khóa học mỗi tháng các bạn nhé.

Mọi thông tin quý khách có thể truy cập tại đây : http://www.ait-tesol.edu.vn

E-mail: [email protected]

Khóa học tiếng Trung HSK tại SHZ giúp bạn dễ dàng lấy chứng chỉ HSK/HSKK

Trung tâm dạy tiếng Trung SHZ có các khóa học thi chứng chỉ HSK cơ bản và cấp tốc được khai giảng thường xuyên. Với lộ trình học rõ ràng, đầu ra chuẩn HSK giúp bạn xác định rõ trình độ và cấp độ HSK tương ứng.

✓ Khóa học tiếng Trung HSK  sẽ trang bị cho bạn kiến thức cơ bản, kỹ năng thi HSK/HSKK. Và nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Trung với 5 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Dịch theo trình độ cấp lớp đang học. Sau 2 khóa học, bạn có thể thi được chứng chỉ HSK 2. Đây là khóa học giúp bạn có nền tảng tiếng Trung tốt để học nâng cao hơn.

✓ Chương trình tiếng Trung HSK cấp tốc học mỗi ngày trong tuần. Sau 1 khóa học bạn có thể thi ngay chứng chỉ HSK 2, trong 16 tháng thi HSK4-5. Bạn có khả năng giao tiếp tiếng Trung lưu loát, phản xạ nhanh nhạy. Và dễ dàng ứng dụng các chủ đề đã học sau mỗi buổi học.

Nếu bạn còn thắc mắc về HSK, học và thi chứng chỉ HSK như thế nào,.... Hãy liên hệ ngay SHZ để được giải đáp nhé! Gọi Hotline 028 7106 6262 hoặc đến trực tiếp các cơ sở của Hoa Văn SHZ tại TP.HCM hoặc Bình Dương.

Tham khảo thêm chương trình học của Hoa Văn SHZ tại đây !

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp và tư vấn du học Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Canada những năm trở lại đây là một trong những điểm đến được yêu thích bởi sinh viên Việt Nam trong việc theo đuổi các chương trình đại học và sau đại học. Để đến nước này du học, sinh viên cần đáp ứng đủ các chứng chỉ quốc tế cần thiết cho du học.

Chứng chỉ quốc tế có 2 loại: chứng chỉ ngôn ngữ và chứng chỉ học thuật

Trình độ ngoại ngữ là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với thị thực du học tại Canada, trong khi kiến thức học thuật được yêu cầu bởi các cơ sở giáo dục sở tại. Để chứng minh cho những yếu tố này, ứng viến sẽ phải tham gia một số bài kiểm tra dành để có thể chứng minh được trình độ thông thạo tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc cả hai, và chứng minh số điểm mình có được trong các môn học như khoa học, toán học và y học trước khi gửi hồ sơ nộp vào các trường tại Canada.

Ngôn ngữ để du học ở Canada có 2 loại: Tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Tùy thuộc bạn muốn theo học bằng ngôn ngữ gì, bạn phải có chứng chỉ quốc tế ngôn ngữ đó để chứng minh trình độ ngoại ngữ của bạn đủ đáp ứng theo học ở Canada.

1.1. Chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh

Những bài kiểm tra và chứng nhận chứng chỉ trình độ Tiếng Anh

Canada là một trong các nước được công nhận là quốc gia mà đa số người dân đều nói tiếng Anh, nên bất kỳ người không phải là người bản xứ nào đang học tập, làm việc và / hoặc sinh sống tại Canada đều phải chứng minh mình có đủ kỹ năng ngôn ngữ này.

Hầu hết các trường đại học Canada thích chứng chỉ IELTS, nhưng một số trường cũng cho phép các ứng viên nộp chứng chi TOEFL, PTE, v.v. Ngoài ra, còn có một số bài kiểm tra dành riêng cho Canada, như CAEL và CELPIP.

Dưới đây là các yêu cầu kiểm tra để vào được các trường đại học xếp hạng hàng đầu ở Canada:

Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0

100, trong đó kỹ năng  Writing phải đạt từ 22 điểm trở lên

Tổng điểm là 70 và không có kỹ năng nào dưới 60

86, trong đó các kỹ năng phải trên 20 điểm

65, và không có kỹ năng nào dưới 60

70, và không có kỹ năng nào dưới 60

Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0

65, và không có kỹ năng nào dưới 60

Tổng điểm là 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0

90, trong đó các kỹ năng phải trên 21 điểm

86, trong đó các kỹ năng phải trên 20 điểm

70, và không có kỹ năng nào dưới 60

Đối với việc xin visa,  bạn phải đáp ứng các tiêu chuẩn Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (Canadian Language Benchmarks - CLB).

Đặc điểm các kỳ thi chứng chỉ năng lực tiếng Anh

IELTS (International English Language Testing System)

Đối với các cơ sở giáo dục tại Canada, tất cả đều chấp nhận IELTS như một chứng chỉ về trình độ tiếng Anh, chi phí để tham gia kỳ thi này hiện tại là  4.750.000 vnđ và điểm IELTS sẽ hết hạn sau hai năm.

Bài kiểm tra Tổng quát (The General Training test) được thực hiện cho mục đích nhập cư hoặc làm việc, trong khi bài kiểm tra Học thuật (the Academic test) là dành cho sinh viên để học tập ở nước ngoài.

Bạn có thể KHÔNG CẦN phải làm bài kiểm tra nếu:

Để có được thị thực Canada, bạn cần có điểm tổng kết tối thiểu là 6.0, nhưng trung bình, các cơ sở giáo dục đều yêu cầu mức điểm là 6.5.

TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

Với chi phí 200 USD (khoảng 4,6 triệu đồng), chứng chỉ TOEFL được 100% các trường đại học Canada chấp nhận. Bạn có thể làm bài kiểm tra trên internet hoặc bài kiểm tra trên giấy, mặc dù TOEFL iBT thường được ưu tiên hơn và chứng chỉ TOEFL cũng có thời hạn là hai năm.

Bạn KHÔNG CẦN phải làm bài kiểm tra nếu:

Yêu cầu điểm trung bình trong các trường đại học Canada là 80-100.

PTE đang dần được công nhận ở Canada, tuy nhiên nó có thể không được tất cả các trường đại học chấp nhận. Ứng viên nên kiểm tra với các trường mà họ dự định đăng ký trước khi thực hiện bài kiểm tra này, vì nó có giá từ 165 USD lên 170 USD tương đương gần 3,940,000 VND. Hơn nữa, nếu bạn đã hoàn thành ít nhất 3 năm giáo dục từ bất kỳ cơ sở giáo dục nào mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, bạn sẽ được miễn bài kiểm tra.

CAEL (Canadian Academic English Language)

Bài kiểm tra CAEL có thể được tổ chức tại một trung tâm khảo thí ở Canada, Mỹ, Ấn Độ, UAE, Philippines hoặc Trung Quốc với giá CA$268 (Khoảng 4,750,000 VND) + thuế. Kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn trong bốn thành phần, đó là Đọc, Nghe, Viết và Nói. Bạn sẽ đọc các bài báo, nghe một bài giảng, trả lời các câu hỏi và viết một bài luận ngắn. Bạn sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 10 đến 90. Điều tốt nhất về CAEL là bạn có thể xem kết quả trực tuyến trong vòng 8 ngày làm việc sau khi hoàn thành bài kiểm tra.

MELAB (Michigan English Language Assessment Battery)

Được cung cấp bởi Học viện Anh ngữ của Đại học Michigan, MELAB là một bài kiểm tra do những người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ thực hiện tại hơn 70 quốc gia nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn thông thạo tiếng Anh ở các quốc gia như Canada, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Bạn phải trả USD $80 để tham gia kỳ thi và thêm USD $120 nếu bạn cũng muốn tham gia bài kiểm tra nói tùy chọn. Điểm số có giá trị trong hai năm.

CELPIP (Canadian English Language Proficiency Index Program)

CELPIP có hai loại - Bài kiểm tra Tổng quát dành cho các đơn xin thường trú và Bài kiểm tra LS Chung dành cho các đơn xin quốc tịch của IRCC. Bài kiểm tra Tổng quát, thường do sinh viên thực hiện, có giá CAD $280 + Thuế và điểm có giá trị trong tối đa hai năm. Điểm tối thiểu là 7 được yêu cầu cho các mục đích xin thị thực.

1.2. Chứng chỉ quốc tế tiếng Pháp

Đặc điểm các kỳ thi chứng chỉ năng lực tiếng Pháp

Khoảng 20,6% dân số Canada nói tiếng Pháp, chủ yếu tập trung ở Quebec. Ở một số trường đại học trong khu vực đó, và thậm chí ở những nơi khác, có các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Pháp.

Do đó, điều quan trọng là phải kiểm tra xem bất kỳ sinh viên quốc tế nào tham gia các chương trình đó có đủ kiến thức về tiếng Pháp để đáp ứng nhu cầu được dạy hay không. Chứng chỉ được chấp nhận ở Canada là TEF hoặc TEFAQ để đáp ứng tiêu chuẩn của Niveaux de Compétence Linguistique Canadianiens (NCLC).

TEF (Test d’Évaluation de Français)

TEF Canada sẽ đánh giá trình độ thông thạo tiếng Pháp của bạn bằng thang điểm 7 dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung của Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFRL) và Điểm chuẩn ngôn ngữ của Canada (Canadian Language Benchmarks – CLB).

Kỳ thi có giá $ 440 CAD bao gồm các phần Đọc, Nghe, Viết và Nói. Điểm số không chỉ được xem xét bởi các tổ chức giáo dục / nghề nghiệp, mà còn cho các mục đích thị thực. Ví dụ, ở Đại học Quebec tại Montreal (QUAM) yêu cầu điểm TEF là 400.

TEFAQ (Test de Français Adapté au Québec)

TEFAQ hoặc TEF ở Quebec tương tự như TEF, ngoại trừ thực tế là nó chỉ áp dụng cho những người di cư đến tỉnh Quebec. Học sinh nên chọn TEF thay vì TEFAQ vì cái trước được công nhận trên toàn Canada trong khi cái sau chỉ được chính phủ Quebec công nhận.

Chứng chỉ học thuật (SAT/ ACT/ AP/ IB/ GMAT/ GRE/MCAT )

Ứng viên khi đăng ký vào các chương trình yêu cầu cao về các kiến thức khoa học và máy tính sẽ phải tham gia kỳ thi GMAT và/hoặc GRE hoặc IB/SAT tuỳ theo yêu cầu của các trường.

2.1 GRE (Graduate Record Examination)

GRE không phải là bài kiểm tra bắt buộc đối với hầu hết các cơ sở giáo dục Canada, nhưng đôi khi điểm GRE sẽ làm cho hồ sơ của bạn trở nên nổi bật. Có hai loại kỳ thi GRE - Bài kiểm tra Tổng quát (the General Test) và Bài kiểm tra theo môn học (the Subject tests).

Bài kiểm tra Tổng quát (the General Test)thường được sử dụng cho các chương trình kinh doanh và quản lý, trong khi Bài kiểm tra theo môn học (the Subject tests) dành cho các lĩnh vực như Toán học, Văn học Anh, Sinh học, Hóa học, Tâm lý học và Vật lý. Chi phí là 205 USD.

2.2. GMAT (Graduate Management Admission Test)

GMAT là một bài kiểm tra dành riêng cho các chương trình quản lý và kinh doanh, với chi phí là $250 USD. Nhiều chương trình MBA yêu cầu điểm GMAT tại thời điểm nhập học. Các trường kinh doanh hàng đầu ở Canada có tiêu chuẩn khá cao, vì vậy bạn có thể cần phải đạt điểm cao hơn nhiều so với mức giới hạn tối thiểu.

2.3. MCAT (Medical College Admission Test)

MCAT là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được thực hiện bởi Hiệp hội các trường Cao đẳng/Đại học Y khoa Hoa Kỳ (Association of American Medical Colleges  - AAMC), được sử dụng bởi nhiều trường y hàng đầu ở Canada. Kỳ thi đánh giá kiến thức của bạn về sinh học, hóa sinh, lý sinh, tâm lý xã hội, cũng như kỹ năng phân tích và lập luận phê bình của bạn. Sinh viên quốc tế phải trả $315 USD để tham gia kỳ thi.

Đạt 123 trong phần bài “Phân tích và lập luận”

Điểm tổng đạt 496, mỗi phần tối thiểu là 124 điểm

Điểm tổng đạt 500, mỗi phần tối thiểu là 125 điểm

SAT và ACT là 2 loại chứng chỉ được nhiều học sinh lựa chọn và sỡ hữu nhất khi chuẩn bị nộp hồ sơ các trường Đại học Mỹ và Đại học Top đầu Canada. Đây là một kì thi đầu vào giúp các trường Đai học/ Cao đẳng có thể đánh giá và chọn lựa hồ sơ phù hợp.

IB (International Baccalaureate – Chương trình tú tài quốc tế) là chương trình đào tạo kéo dài 2 năm dành cho đối tượng học sinh có độ tuổi từ 16-19. IB là một trong những khóa dự bị đại học khó nhất và được đánh giá cao trong khi xét tuyển. Hiện tại, nhiều trường Đại học trên hơn 140 áp dụng xét tuyển dựa trên chứng chỉ IB.

AP – Advanced Placement là một chương trình đào tạo được áp dụng các bậc học THPT tại Mỹ và Canada, cũng giống như IB, chứng chỉ AP xác nhận học sinh đã hoàn thành các môn học bậc học Đại học từ đó cấp tin chỉ giúp các em có thể tích lũy được nhiều GPA hơn.

Các kỳ thi khác nhau được yêu cầu từ các trường tại Canada đặt ra các tiêu chuẩn đủ cao để sinh viên phải đáp ứng. Tùy thuộc vào trường đại học và chương trình bạn đăng ký, bạn sẽ cần phải chọn và chỉ tham gia những kỳ thi phù hợp với bạn.

Hãy vào Cap France mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới:

Tags: chung chi quoc te du hoc canada, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, du hoc canada can chung chi quoc te gi, tu van du hoc phap, to chuc dao tao tieng phap, hoc tieng phap giao tiep, tu van du hoc canada